Tugrik Mông Cổ sang Lev Bungari

Đổi tiền MNT sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mnt
0,54 bgn

1,000 MNT = 0,0005371 BGN

Mid-market exchange rate at 19:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Lev Bungari
1 MNT0.00054 BGN
5 MNT0.00269 BGN
10 MNT0.00537 BGN
20 MNT0.01074 BGN
50 MNT0.02685 BGN
100 MNT0.05371 BGN
250 MNT0.13427 BGN
500 MNT0.26853 BGN
1000 MNT0.53707 BGN
2000 MNT1.07414 BGN
5000 MNT2.68535 BGN
10000 MNT5.37070 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Tugrik Mông Cổ
1 BGN1,861.95000 MNT
5 BGN9,309.75000 MNT
10 BGN18,619.50000 MNT
20 BGN37,239.00000 MNT
50 BGN93,097.50000 MNT
100 BGN186,195.00000 MNT
250 BGN465,487.50000 MNT
500 BGN930,975.00000 MNT
1000 BGN1,861,950.00000 MNT
2000 BGN3,723,900.00000 MNT
5000 BGN9,309,750.00000 MNT
10000 BGN18,619,500.00000 MNT