10 Kyat Myanmar sang Kip Lào

Đổi tiền MMK sang LAK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mmk
101,60 lak

K1,000 MMK = ₭10,16 LAK

Mid-market exchange rate at 08:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Kip Lào

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LAK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang LAK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Kip Lào
1 MMK10.16000 LAK
5 MMK50.80000 LAK
10 MMK101.60000 LAK
20 MMK203.20000 LAK
50 MMK508.00000 LAK
100 MMK1,016.00000 LAK
250 MMK2,540.00000 LAK
500 MMK5,080.00000 LAK
1000 MMK10,160.00000 LAK
2000 MMK20,320.00000 LAK
5000 MMK50,800.00000 LAK
10000 MMK101,600.00000 LAK
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Kyat Myanmar
1 LAK0.09843 MMK
5 LAK0.49213 MMK
10 LAK0.98425 MMK
20 LAK1.96850 MMK
50 LAK4.92125 MMK
100 LAK9.84250 MMK
250 LAK24.60625 MMK
500 LAK49.21250 MMK
1000 LAK98.42500 MMK
2000 LAK196.85000 MMK
5000 LAK492.12500 MMK
10000 LAK984.25000 MMK