Kyat Myanmar sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền MMK sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mmk
3,72 hkd

1,000 MMK = 0,003725 HKD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Đô-la Hồng Kông
1 MMK0.00372 HKD
5 MMK0.01862 HKD
10 MMK0.03725 HKD
20 MMK0.07449 HKD
50 MMK0.18623 HKD
100 MMK0.37245 HKD
250 MMK0.93114 HKD
500 MMK1.86227 HKD
1000 MMK3.72454 HKD
2000 MMK7.44908 HKD
5000 MMK18.62270 HKD
10000 MMK37.24540 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Kyat Myanmar
100 HKD26,849.00000 MMK
200 HKD53,698.00000 MMK
300 HKD80,547.00000 MMK
500 HKD134,245.00000 MMK
1000 HKD268,490.00000 MMK
2000 HKD536,980.00000 MMK
2500 HKD671,225.00000 MMK
3000 HKD805,470.00000 MMK
4000 HKD1,073,960.00000 MMK
5000 HKD1,342,450.00000 MMK
10000 HKD2,684,900.00000 MMK
20000 HKD5,369,800.00000 MMK