1 nghìn Đô-la Hồng Kông sang Kyat Myanmar

Đổi tiền HKD sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
268.646 mmk

$1,000 HKD = K268,6 MMK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Kyat Myanmar
100 HKD26,864.60000 MMK
200 HKD53,729.20000 MMK
300 HKD80,593.80000 MMK
500 HKD134,323.00000 MMK
1000 HKD268,646.00000 MMK
2000 HKD537,292.00000 MMK
2500 HKD671,615.00000 MMK
3000 HKD805,938.00000 MMK
4000 HKD1,074,584.00000 MMK
5000 HKD1,343,230.00000 MMK
10000 HKD2,686,460.00000 MMK
20000 HKD5,372,920.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Đô-la Hồng Kông
1 MMK0.00372 HKD
5 MMK0.01861 HKD
10 MMK0.03722 HKD
20 MMK0.07445 HKD
50 MMK0.18612 HKD
100 MMK0.37224 HKD
250 MMK0.93059 HKD
500 MMK1.86119 HKD
1000 MMK3.72237 HKD
2000 MMK7.44474 HKD
5000 MMK18.61185 HKD
10000 MMK37.22370 HKD