Denar Macedonia sang Shilling Kenya

Đổi tiền MKD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mkd
2.351 kes

ден1,000 MKD = Ksh2,351 KES

Mid-market exchange rate at 07:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Shilling Kenya
1 MKD2.35136 KES
5 MKD11.75680 KES
10 MKD23.51360 KES
20 MKD47.02720 KES
50 MKD117.56800 KES
100 MKD235.13600 KES
250 MKD587.84000 KES
500 MKD1,175.68000 KES
1000 MKD2,351.36000 KES
2000 MKD4,702.72000 KES
5000 MKD11,756.80000 KES
10000 MKD23,513.60000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Denar Macedonia
1 KES0.42529 MKD
5 KES2.12643 MKD
10 KES4.25285 MKD
20 KES8.50570 MKD
50 KES21.26425 MKD
100 KES42.52850 MKD
250 KES106.32125 MKD
500 KES212.64250 MKD
1000 KES425.28500 MKD
2000 KES850.57000 MKD
5000 KES2,126.42500 MKD
10000 KES4,252.85000 MKD