10 Ariary Madagascar sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền MGA sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mga
1 xof

Ar1,000 MGA = CFA0,1392 XOF

Mid-market exchange rate at 17:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ariary Madagascar sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MGA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MGA sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Franc CFA Tây Phi
1 MGA0.13918 XOF
5 MGA0.69589 XOF
10 MGA1.39178 XOF
20 MGA2.78356 XOF
50 MGA6.95890 XOF
100 MGA13.91780 XOF
250 MGA34.79450 XOF
500 MGA69.58900 XOF
1000 MGA139.17800 XOF
2000 MGA278.35600 XOF
5000 MGA695.89000 XOF
10000 MGA1,391.78000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Ariary Madagascar
1 XOF7.18503 MGA
5 XOF35.92515 MGA
10 XOF71.85030 MGA
20 XOF143.70060 MGA
50 XOF359.25150 MGA
100 XOF718.50300 MGA
250 XOF1,796.25750 MGA
500 XOF3,592.51500 MGA
1000 XOF7,185.03000 MGA
2000 XOF14,370.06000 MGA
5000 XOF35,925.15000 MGA
10000 XOF71,850.30000 MGA