Ariary Madagascar sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền MGA sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mga
139 xof

Ar1,000 MGA = CFA0,1394 XOF

Mid-market exchange rate at 12:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ariary Madagascar sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MGA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MGA sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Franc CFA Tây Phi
1 MGA0.13937 XOF
5 MGA0.69685 XOF
10 MGA1.39370 XOF
20 MGA2.78740 XOF
50 MGA6.96850 XOF
100 MGA13.93700 XOF
250 MGA34.84250 XOF
500 MGA69.68500 XOF
1000 MGA139.37000 XOF
2000 MGA278.74000 XOF
5000 MGA696.85000 XOF
10000 MGA1,393.70000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Ariary Madagascar
1 XOF7.17517 MGA
5 XOF35.87585 MGA
10 XOF71.75170 MGA
20 XOF143.50340 MGA
50 XOF358.75850 MGA
100 XOF717.51700 MGA
250 XOF1,793.79250 MGA
500 XOF3,587.58500 MGA
1000 XOF7,175.17000 MGA
2000 XOF14,350.34000 MGA
5000 XOF35,875.85000 MGA
10000 XOF71,751.70000 MGA