Ariary Madagascar sang Rúp Nga

Đổi tiền MGA sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mga
19,08 rub

Ar1,000 MGA = руб0,01908 RUB

Mid-market exchange rate at 14:38

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ariary Madagascar sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MGA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MGA sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Rúp Nga
1 MGA0.01908 RUB
5 MGA0.09541 RUB
10 MGA0.19083 RUB
20 MGA0.38165 RUB
50 MGA0.95412 RUB
100 MGA1.90825 RUB
250 MGA4.77063 RUB
500 MGA9.54125 RUB
1000 MGA19.08250 RUB
2000 MGA38.16500 RUB
5000 MGA95.41250 RUB
10000 MGA190.82500 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Ariary Madagascar
1 RUB52.40410 MGA
5 RUB262.02050 MGA
10 RUB524.04100 MGA
20 RUB1,048.08200 MGA
50 RUB2,620.20500 MGA
100 RUB5,240.41000 MGA
250 RUB13,101.02500 MGA
500 RUB26,202.05000 MGA
1000 RUB52,404.10000 MGA
2000 RUB104,808.20000 MGA
5000 RUB262,020.50000 MGA
10000 RUB524,041.00000 MGA