20 Ariary Madagascar sang Rúp Nga

Đổi tiền MGA sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mga
0,42 rub

Ar1,000 MGA = руб0,02105 RUB

Mid-market exchange rate at 06:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ariary Madagascar sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MGA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MGA sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Rúp Nga
1 MGA0.02105 RUB
5 MGA0.10523 RUB
10 MGA0.21046 RUB
20 MGA0.42092 RUB
50 MGA1.05230 RUB
100 MGA2.10459 RUB
250 MGA5.26148 RUB
500 MGA10.52295 RUB
1000 MGA21.04590 RUB
2000 MGA42.09180 RUB
5000 MGA105.22950 RUB
10000 MGA210.45900 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Ariary Madagascar
1 RUB47.51510 MGA
5 RUB237.57550 MGA
10 RUB475.15100 MGA
20 RUB950.30200 MGA
50 RUB2,375.75500 MGA
100 RUB4,751.51000 MGA
250 RUB11,878.77500 MGA
500 RUB23,757.55000 MGA
1000 RUB47,515.10000 MGA
2000 RUB95,030.20000 MGA
5000 RUB237,575.50000 MGA
10000 RUB475,151.00000 MGA