Leu Moldova sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền MDL sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mdl
45,03 shp

L1,000 MDL = £0,04503 SHP

Mid-market exchange rate at 18:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Bảng Saint Helena
1 MDL0.04503 SHP
5 MDL0.22514 SHP
10 MDL0.45029 SHP
20 MDL0.90057 SHP
50 MDL2.25144 SHP
100 MDL4.50287 SHP
250 MDL11.25718 SHP
500 MDL22.51435 SHP
1000 MDL45.02870 SHP
2000 MDL90.05740 SHP
5000 MDL225.14350 SHP
10000 MDL450.28700 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Leu Moldova
1 SHP22.20810 MDL
5 SHP111.04050 MDL
10 SHP222.08100 MDL
20 SHP444.16200 MDL
50 SHP1,110.40500 MDL
100 SHP2,220.81000 MDL
250 SHP5,552.02500 MDL
500 SHP11,104.05000 MDL
1000 SHP22,208.10000 MDL
2000 SHP44,416.20000 MDL
5000 SHP111,040.50000 MDL
10000 SHP222,081.00000 MDL