500 Leu Moldova sang Rúp Nga

Đổi tiền MDL sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mdl
2.466,31 rub

L1,000 MDL = руб4,933 RUB

Mid-market exchange rate at 15:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Rúp Nga
1 MDL4.93262 RUB
5 MDL24.66310 RUB
10 MDL49.32620 RUB
20 MDL98.65240 RUB
50 MDL246.63100 RUB
100 MDL493.26200 RUB
250 MDL1,233.15500 RUB
500 MDL2,466.31000 RUB
1000 MDL4,932.62000 RUB
2000 MDL9,865.24000 RUB
5000 MDL24,663.10000 RUB
10000 MDL49,326.20000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Leu Moldova
1 RUB0.20273 MDL
5 RUB1.01366 MDL
10 RUB2.02732 MDL
20 RUB4.05464 MDL
50 RUB10.13660 MDL
100 RUB20.27320 MDL
250 RUB50.68300 MDL
500 RUB101.36600 MDL
1000 RUB202.73200 MDL
2000 RUB405.46400 MDL
5000 RUB1,013.66000 MDL
10000 RUB2,027.32000 MDL