5.000 Rúp Nga sang Leu Moldova

Đổi tiền RUB sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 rub
1.005,42 mdl

руб1,000 RUB = L0,2011 MDL

Mid-market exchange rate at 21:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Leu Moldova
1 RUB0.20108 MDL
5 RUB1.00542 MDL
10 RUB2.01084 MDL
20 RUB4.02168 MDL
50 RUB10.05420 MDL
100 RUB20.10840 MDL
250 RUB50.27100 MDL
500 RUB100.54200 MDL
1000 RUB201.08400 MDL
2000 RUB402.16800 MDL
5000 RUB1,005.42000 MDL
10000 RUB2,010.84000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Rúp Nga
1 MDL4.97306 RUB
5 MDL24.86530 RUB
10 MDL49.73060 RUB
20 MDL99.46120 RUB
50 MDL248.65300 RUB
100 MDL497.30600 RUB
250 MDL1,243.26500 RUB
500 MDL2,486.53000 RUB
1000 MDL4,973.06000 RUB
2000 MDL9,946.12000 RUB
5000 MDL24,865.30000 RUB
10000 MDL49,730.60000 RUB