1 Rúp Nga sang Leu Moldova

Đổi tiền RUB sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 rub
0,19 mdl

руб1,000 RUB = L0,1896 MDL

Mid-market exchange rate at 07:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Leu Moldova
1 RUB0.18963 MDL
5 RUB0.94814 MDL
10 RUB1.89627 MDL
20 RUB3.79254 MDL
50 RUB9.48135 MDL
100 RUB18.96270 MDL
250 RUB47.40675 MDL
500 RUB94.81350 MDL
1000 RUB189.62700 MDL
2000 RUB379.25400 MDL
5000 RUB948.13500 MDL
10000 RUB1,896.27000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Rúp Nga
1 MDL5.27351 RUB
5 MDL26.36755 RUB
10 MDL52.73510 RUB
20 MDL105.47020 RUB
50 MDL263.67550 RUB
100 MDL527.35100 RUB
250 MDL1,318.37750 RUB
500 MDL2,636.75500 RUB
1000 MDL5,273.51000 RUB
2000 MDL10,547.02000 RUB
5000 MDL26,367.55000 RUB
10000 MDL52,735.10000 RUB