5 Rúp Nga sang Leu Moldova

Đổi tiền RUB sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 rub
0,97 mdl

руб1,000 RUB = L0,1935 MDL

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Leu Moldova
1 RUB0.19345 MDL
5 RUB0.96726 MDL
10 RUB1.93452 MDL
20 RUB3.86904 MDL
50 RUB9.67260 MDL
100 RUB19.34520 MDL
250 RUB48.36300 MDL
500 RUB96.72600 MDL
1000 RUB193.45200 MDL
2000 RUB386.90400 MDL
5000 RUB967.26000 MDL
10000 RUB1,934.52000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Rúp Nga
1 MDL5.16924 RUB
5 MDL25.84620 RUB
10 MDL51.69240 RUB
20 MDL103.38480 RUB
50 MDL258.46200 RUB
100 MDL516.92400 RUB
250 MDL1,292.31000 RUB
500 MDL2,584.62000 RUB
1000 MDL5,169.24000 RUB
2000 MDL10,338.48000 RUB
5000 MDL25,846.20000 RUB
10000 MDL51,692.40000 RUB