Leu Moldova sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền MDL sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mdl
267,11 myr

1,000 MDL = 0,2671 MYR

Mid-market exchange rate at 17:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Ringgit Malaysia
1 MDL0.26711 MYR
5 MDL1.33557 MYR
10 MDL2.67113 MYR
20 MDL5.34226 MYR
50 MDL13.35565 MYR
100 MDL26.71130 MYR
250 MDL66.77825 MYR
500 MDL133.55650 MYR
1000 MDL267.11300 MYR
2000 MDL534.22600 MYR
5000 MDL1,335.56500 MYR
10000 MDL2,671.13000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Leu Moldova
1 MYR3.74373 MDL
5 MYR18.71865 MDL
10 MYR37.43730 MDL
20 MYR74.87460 MDL
50 MYR187.18650 MDL
100 MYR374.37300 MDL
250 MYR935.93250 MDL
500 MYR1,871.86500 MDL
1000 MYR3,743.73000 MDL
2000 MYR7,487.46000 MDL
5000 MYR18,718.65000 MDL
10000 MYR37,437.30000 MDL