20 Ringgit Malaysia sang Leu Moldova

Đổi tiền MYR sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 myr
75,61 mdl

RM1,000 MYR = L3,780 MDL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Leu Moldova
1 MYR3.78039 MDL
5 MYR18.90195 MDL
10 MYR37.80390 MDL
20 MYR75.60780 MDL
50 MYR189.01950 MDL
100 MYR378.03900 MDL
250 MYR945.09750 MDL
500 MYR1,890.19500 MDL
1000 MYR3,780.39000 MDL
2000 MYR7,560.78000 MDL
5000 MYR18,901.95000 MDL
10000 MYR37,803.90000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Ringgit Malaysia
1 MDL0.26452 MYR
5 MDL1.32262 MYR
10 MDL2.64523 MYR
20 MDL5.29046 MYR
50 MDL13.22615 MYR
100 MDL26.45230 MYR
250 MDL66.13075 MYR
500 MDL132.26150 MYR
1000 MDL264.52300 MYR
2000 MDL529.04600 MYR
5000 MDL1,322.61500 MYR
10000 MDL2,645.23000 MYR