50 Ringgit Malaysia sang Leu Moldova

Đổi tiền MYR sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 myr
189,07 mdl

RM1,000 MYR = L3,781 MDL

Mid-market exchange rate at 23:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Leu Moldova
1 MYR3.78135 MDL
5 MYR18.90675 MDL
10 MYR37.81350 MDL
20 MYR75.62700 MDL
50 MYR189.06750 MDL
100 MYR378.13500 MDL
250 MYR945.33750 MDL
500 MYR1,890.67500 MDL
1000 MYR3,781.35000 MDL
2000 MYR7,562.70000 MDL
5000 MYR18,906.75000 MDL
10000 MYR37,813.50000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Ringgit Malaysia
1 MDL0.26446 MYR
5 MDL1.32228 MYR
10 MDL2.64456 MYR
20 MDL5.28912 MYR
50 MDL13.22280 MYR
100 MDL26.44560 MYR
250 MDL66.11400 MYR
500 MDL132.22800 MYR
1000 MDL264.45600 MYR
2000 MDL528.91200 MYR
5000 MDL1,322.28000 MYR
10000 MDL2,644.56000 MYR