10 Dirham Maroc sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền MAD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mad
10,80 sek

د.م.1,000 MAD = kr1,080 SEK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Krona Thụy Điển
1 MAD1.07992 SEK
5 MAD5.39960 SEK
10 MAD10.79920 SEK
20 MAD21.59840 SEK
50 MAD53.99600 SEK
100 MAD107.99200 SEK
250 MAD269.98000 SEK
500 MAD539.96000 SEK
1000 MAD1,079.92000 SEK
2000 MAD2,159.84000 SEK
5000 MAD5,399.60000 SEK
10000 MAD10,799.20000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dirham Maroc
1 SEK0.92599 MAD
5 SEK4.62996 MAD
10 SEK9.25993 MAD
20 SEK18.51986 MAD
50 SEK46.29965 MAD
100 SEK92.59930 MAD
250 SEK231.49825 MAD
500 SEK462.99650 MAD
1000 SEK925.99300 MAD
2000 SEK1,851.98600 MAD
5000 SEK4,629.96500 MAD
10000 SEK9,259.93000 MAD