2.000 Krona Thụy Điển sang Dirham Maroc

Đổi tiền SEK sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 sek
1.864,59 mad

kr1,000 SEK = د.م.0,9323 MAD

Mid-market exchange rate at 03:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dirham Maroc
1 SEK0.93230 MAD
5 SEK4.66148 MAD
10 SEK9.32296 MAD
20 SEK18.64592 MAD
50 SEK46.61480 MAD
100 SEK93.22960 MAD
250 SEK233.07400 MAD
500 SEK466.14800 MAD
1000 SEK932.29600 MAD
2000 SEK1,864.59200 MAD
5000 SEK4,661.48000 MAD
10000 SEK9,322.96000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Krona Thụy Điển
1 MAD1.07262 SEK
5 MAD5.36310 SEK
10 MAD10.72620 SEK
20 MAD21.45240 SEK
50 MAD53.63100 SEK
100 MAD107.26200 SEK
250 MAD268.15500 SEK
500 MAD536.31000 SEK
1000 MAD1,072.62000 SEK
2000 MAD2,145.24000 SEK
5000 MAD5,363.10000 SEK
10000 MAD10,726.20000 SEK