5 Dirham Maroc sang Rúp Nga

Đổi tiền MAD sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mad
46,11 rub

د.م.1,000 MAD = руб9,222 RUB

Mid-market exchange rate at 10:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Rúp Nga
1 MAD9.22194 RUB
5 MAD46.10970 RUB
10 MAD92.21940 RUB
20 MAD184.43880 RUB
50 MAD461.09700 RUB
100 MAD922.19400 RUB
250 MAD2,305.48500 RUB
500 MAD4,610.97000 RUB
1000 MAD9,221.94000 RUB
2000 MAD18,443.88000 RUB
5000 MAD46,109.70000 RUB
10000 MAD92,219.40000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Dirham Maroc
1 RUB0.10844 MAD
5 RUB0.54219 MAD
10 RUB1.08437 MAD
20 RUB2.16874 MAD
50 RUB5.42185 MAD
100 RUB10.84370 MAD
250 RUB27.10925 MAD
500 RUB54.21850 MAD
1000 RUB108.43700 MAD
2000 RUB216.87400 MAD
5000 RUB542.18500 MAD
10000 RUB1,084.37000 MAD