1 nghìn Rúp Nga sang Dirham Maroc

Đổi tiền RUB sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
108,31 mad

руб1,000 RUB = د.م.0,1083 MAD

Mid-market exchange rate at 04:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Dirham Maroc
1 RUB0.10831 MAD
5 RUB0.54157 MAD
10 RUB1.08313 MAD
20 RUB2.16626 MAD
50 RUB5.41565 MAD
100 RUB10.83130 MAD
250 RUB27.07825 MAD
500 RUB54.15650 MAD
1000 RUB108.31300 MAD
2000 RUB216.62600 MAD
5000 RUB541.56500 MAD
10000 RUB1,083.13000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Rúp Nga
1 MAD9.23247 RUB
5 MAD46.16235 RUB
10 MAD92.32470 RUB
20 MAD184.64940 RUB
50 MAD461.62350 RUB
100 MAD923.24700 RUB
250 MAD2,308.11750 RUB
500 MAD4,616.23500 RUB
1000 MAD9,232.47000 RUB
2000 MAD18,464.94000 RUB
5000 MAD46,162.35000 RUB
10000 MAD92,324.70000 RUB