Dirham Maroc sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền MAD sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mad
470,71 myr

1,000 MAD = 0,4707 MYR

Mid-market exchange rate at 08:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Ringgit Malaysia
1 MAD0.47071 MYR
5 MAD2.35356 MYR
10 MAD4.70711 MYR
20 MAD9.41422 MYR
50 MAD23.53555 MYR
100 MAD47.07110 MYR
250 MAD117.67775 MYR
500 MAD235.35550 MYR
1000 MAD470.71100 MYR
2000 MAD941.42200 MYR
5000 MAD2,353.55500 MYR
10000 MAD4,707.11000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Dirham Maroc
1 MYR2.12445 MAD
5 MYR10.62225 MAD
10 MYR21.24450 MAD
20 MYR42.48900 MAD
50 MYR106.22250 MAD
100 MYR212.44500 MAD
250 MYR531.11250 MAD
500 MYR1,062.22500 MAD
1000 MYR2,124.45000 MAD
2000 MYR4,248.90000 MAD
5000 MYR10,622.25000 MAD
10000 MYR21,244.50000 MAD