50 Dirham Maroc sang Đô-la Liberia

Đổi tiền MAD sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mad
951,84 lrd

1,000 MAD = 19,04 LRD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Đô-la Liberia
1 MAD19.03690 LRD
5 MAD95.18450 LRD
10 MAD190.36900 LRD
20 MAD380.73800 LRD
50 MAD951.84500 LRD
100 MAD1,903.69000 LRD
250 MAD4,759.22500 LRD
500 MAD9,518.45000 LRD
1000 MAD19,036.90000 LRD
2000 MAD38,073.80000 LRD
5000 MAD95,184.50000 LRD
10000 MAD190,369.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Dirham Maroc
1 LRD0.05253 MAD
5 LRD0.26265 MAD
10 LRD0.52530 MAD
20 LRD1.05059 MAD
50 LRD2.62648 MAD
100 LRD5.25296 MAD
250 LRD13.13240 MAD
500 LRD26.26480 MAD
1000 LRD52.52960 MAD
2000 LRD105.05920 MAD
5000 LRD262.64800 MAD
10000 LRD525.29600 MAD