10 nghìn Dirham Maroc sang Đô-la Liberia

Đổi tiền MAD sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mad
190.456 lrd

1,000 MAD = 19,05 LRD

Mid-market exchange rate at 07:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Đô-la Liberia
1 MAD19.04560 LRD
5 MAD95.22800 LRD
10 MAD190.45600 LRD
20 MAD380.91200 LRD
50 MAD952.28000 LRD
100 MAD1,904.56000 LRD
250 MAD4,761.40000 LRD
500 MAD9,522.80000 LRD
1000 MAD19,045.60000 LRD
2000 MAD38,091.20000 LRD
5000 MAD95,228.00000 LRD
10000 MAD190,456.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Dirham Maroc
1 LRD0.05251 MAD
5 LRD0.26253 MAD
10 LRD0.52506 MAD
20 LRD1.05011 MAD
50 LRD2.62528 MAD
100 LRD5.25056 MAD
250 LRD13.12640 MAD
500 LRD26.25280 MAD
1000 LRD52.50560 MAD
2000 LRD105.01120 MAD
5000 LRD262.52800 MAD
10000 LRD525.05600 MAD