10 nghìn Đô-la Liberia sang Dirham Maroc

Đổi tiền LRD sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 lrd
526,92 mad

1,000 LRD = 0,05269 MAD

Mid-market exchange rate at 11:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Dirham Maroc
1 LRD0.05269 MAD
5 LRD0.26346 MAD
10 LRD0.52692 MAD
20 LRD1.05385 MAD
50 LRD2.63461 MAD
100 LRD5.26923 MAD
250 LRD13.17307 MAD
500 LRD26.34615 MAD
1000 LRD52.69230 MAD
2000 LRD105.38460 MAD
5000 LRD263.46150 MAD
10000 LRD526.92300 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Đô-la Liberia
1 MAD18.97810 LRD
5 MAD94.89050 LRD
10 MAD189.78100 LRD
20 MAD379.56200 LRD
50 MAD948.90500 LRD
100 MAD1,897.81000 LRD
250 MAD4,744.52500 LRD
500 MAD9,489.05000 LRD
1000 MAD18,978.10000 LRD
2000 MAD37,956.20000 LRD
5000 MAD94,890.50000 LRD
10000 MAD189,781.00000 LRD