20 Đô-la Liberia sang Dirham Maroc

Đổi tiền LRD sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 lrd
1,05 mad

1,000 LRD = 0,05246 MAD

Mid-market exchange rate at 17:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Dirham Maroc
1 LRD0.05246 MAD
5 LRD0.26232 MAD
10 LRD0.52464 MAD
20 LRD1.04928 MAD
50 LRD2.62321 MAD
100 LRD5.24642 MAD
250 LRD13.11605 MAD
500 LRD26.23210 MAD
1000 LRD52.46420 MAD
2000 LRD104.92840 MAD
5000 LRD262.32100 MAD
10000 LRD524.64200 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Đô-la Liberia
1 MAD19.06060 LRD
5 MAD95.30300 LRD
10 MAD190.60600 LRD
20 MAD381.21200 LRD
50 MAD953.03000 LRD
100 MAD1,906.06000 LRD
250 MAD4,765.15000 LRD
500 MAD9,530.30000 LRD
1000 MAD19,060.60000 LRD
2000 MAD38,121.20000 LRD
5000 MAD95,303.00000 LRD
10000 MAD190,606.00000 LRD