500 Dirham Maroc sang Lempira Honduras

Đổi tiền MAD sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mad
1.219,40 hnl

د.م.1,000 MAD = L2,439 HNL

Mid-market exchange rate at 03:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Lempira Honduras
1 MAD2.43880 HNL
5 MAD12.19400 HNL
10 MAD24.38800 HNL
20 MAD48.77600 HNL
50 MAD121.94000 HNL
100 MAD243.88000 HNL
250 MAD609.70000 HNL
500 MAD1,219.40000 HNL
1000 MAD2,438.80000 HNL
2000 MAD4,877.60000 HNL
5000 MAD12,194.00000 HNL
10000 MAD24,388.00000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Dirham Maroc
1 HNL0.41004 MAD
5 HNL2.05019 MAD
10 HNL4.10038 MAD
20 HNL8.20076 MAD
50 HNL20.50190 MAD
100 HNL41.00380 MAD
250 HNL102.50950 MAD
500 HNL205.01900 MAD
1000 HNL410.03800 MAD
2000 HNL820.07600 MAD
5000 HNL2,050.19000 MAD
10000 HNL4,100.38000 MAD