20 currency-names.LYD sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền LYD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 lyd
16,28 pln

د .1,000 LYD = zł0,8142 PLN

Mid-market exchange rate at 08:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Zloty Ba Lan
1 LYD0.81420 PLN
5 LYD4.07100 PLN
10 LYD8.14200 PLN
20 LYD16.28400 PLN
50 LYD40.71000 PLN
100 LYD81.42000 PLN
250 LYD203.55000 PLN
500 LYD407.10000 PLN
1000 LYD814.20000 PLN
2000 LYD1,628.40000 PLN
5000 LYD4,071.00000 PLN
10000 LYD8,142.00000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dinar Libya
1 PLN1.22820 LYD
5 PLN6.14100 LYD
10 PLN12.28200 LYD
20 PLN24.56400 LYD
50 PLN61.41000 LYD
100 PLN122.82000 LYD
250 PLN307.05000 LYD
500 PLN614.10000 LYD
1000 PLN1,228.20000 LYD
2000 PLN2,456.40000 LYD
5000 PLN6,141.00000 LYD
10000 PLN12,282.00000 LYD