5.000 Zloty Ba Lan sang currency-names.LYD

Đổi tiền PLN sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 pln
6.169,40 lyd

zł1,000 PLN = د .1,234 LYD

Mid-market exchange rate at 08:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dinar Libya
1 PLN1.23388 LYD
5 PLN6.16940 LYD
10 PLN12.33880 LYD
20 PLN24.67760 LYD
50 PLN61.69400 LYD
100 PLN123.38800 LYD
250 PLN308.47000 LYD
500 PLN616.94000 LYD
1000 PLN1,233.88000 LYD
2000 PLN2,467.76000 LYD
5000 PLN6,169.40000 LYD
10000 PLN12,338.80000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Zloty Ba Lan
1 LYD0.81045 PLN
5 LYD4.05226 PLN
10 LYD8.10451 PLN
20 LYD16.20902 PLN
50 LYD40.52255 PLN
100 LYD81.04510 PLN
250 LYD202.61275 PLN
500 LYD405.22550 PLN
1000 LYD810.45100 PLN
2000 LYD1,620.90200 PLN
5000 LYD4,052.25500 PLN
10000 LYD8,104.51000 PLN