10 Zloty Ba Lan sang currency-names.LYD

Đổi tiền PLN sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pln
12,03 lyd

zł1,000 PLN = د .1,203 LYD

Mid-market exchange rate at 14:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dinar Libya
1 PLN1.20331 LYD
5 PLN6.01655 LYD
10 PLN12.03310 LYD
20 PLN24.06620 LYD
50 PLN60.16550 LYD
100 PLN120.33100 LYD
250 PLN300.82750 LYD
500 PLN601.65500 LYD
1000 PLN1,203.31000 LYD
2000 PLN2,406.62000 LYD
5000 PLN6,016.55000 LYD
10000 PLN12,033.10000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Zloty Ba Lan
1 LYD0.83104 PLN
5 LYD4.15520 PLN
10 LYD8.31039 PLN
20 LYD16.62078 PLN
50 LYD41.55195 PLN
100 LYD83.10390 PLN
250 LYD207.75975 PLN
500 LYD415.51950 PLN
1000 LYD831.03900 PLN
2000 LYD1,662.07800 PLN
5000 LYD4,155.19500 PLN
10000 LYD8,310.39000 PLN