currency-names.LYD sang Krone Na Uy

Đổi tiền LYD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lyd
2.256,48 nok

د .1,000 LYD = kr2,256 NOK

Mid-market exchange rate at 05:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Krone Na Uy
1 LYD2.25648 NOK
5 LYD11.28240 NOK
10 LYD22.56480 NOK
20 LYD45.12960 NOK
50 LYD112.82400 NOK
100 LYD225.64800 NOK
250 LYD564.12000 NOK
500 LYD1,128.24000 NOK
1000 LYD2,256.48000 NOK
2000 LYD4,512.96000 NOK
5000 LYD11,282.40000 NOK
10000 LYD22,564.80000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dinar Libya
1 NOK0.44317 LYD
5 NOK2.21584 LYD
10 NOK4.43168 LYD
20 NOK8.86336 LYD
50 NOK22.15840 LYD
100 NOK44.31680 LYD
250 NOK110.79200 LYD
500 NOK221.58400 LYD
1000 NOK443.16800 LYD
2000 NOK886.33600 LYD
5000 NOK2,215.84000 LYD
10000 NOK4,431.68000 LYD