10 nghìn Krone Na Uy sang currency-names.LYD

Đổi tiền NOK sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nok
4.544,01 lyd

kr1,000 NOK = د .0,4544 LYD

Mid-market exchange rate at 03:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dinar Libya
1 NOK0.45440 LYD
5 NOK2.27201 LYD
10 NOK4.54401 LYD
20 NOK9.08802 LYD
50 NOK22.72005 LYD
100 NOK45.44010 LYD
250 NOK113.60025 LYD
500 NOK227.20050 LYD
1000 NOK454.40100 LYD
2000 NOK908.80200 LYD
5000 NOK2,272.00500 LYD
10000 NOK4,544.01000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Krone Na Uy
1 LYD2.20070 NOK
5 LYD11.00350 NOK
10 LYD22.00700 NOK
20 LYD44.01400 NOK
50 LYD110.03500 NOK
100 LYD220.07000 NOK
250 LYD550.17500 NOK
500 LYD1,100.35000 NOK
1000 LYD2,200.70000 NOK
2000 LYD4,401.40000 NOK
5000 LYD11,003.50000 NOK
10000 LYD22,007.00000 NOK