1 Krone Na Uy sang currency-names.LYD

Đổi tiền NOK sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nok
0,45 lyd

kr1,000 NOK = د .0,4541 LYD

Mid-market exchange rate at 02:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dinar Libya
1 NOK0.45411 LYD
5 NOK2.27056 LYD
10 NOK4.54112 LYD
20 NOK9.08224 LYD
50 NOK22.70560 LYD
100 NOK45.41120 LYD
250 NOK113.52800 LYD
500 NOK227.05600 LYD
1000 NOK454.11200 LYD
2000 NOK908.22400 LYD
5000 NOK2,270.56000 LYD
10000 NOK4,541.12000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Krone Na Uy
1 LYD2.20210 NOK
5 LYD11.01050 NOK
10 LYD22.02100 NOK
20 LYD44.04200 NOK
50 LYD110.10500 NOK
100 LYD220.21000 NOK
250 LYD550.52500 NOK
500 LYD1,101.05000 NOK
1000 LYD2,202.10000 NOK
2000 LYD4,404.20000 NOK
5000 LYD11,010.50000 NOK
10000 LYD22,021.00000 NOK