100 currency-names.LYD sang Krone Na Uy

Đổi tiền LYD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 lyd
220,14 nok

د .1,000 LYD = kr2,201 NOK

Mid-market exchange rate at 02:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Krone Na Uy
1 LYD2.20138 NOK
5 LYD11.00690 NOK
10 LYD22.01380 NOK
20 LYD44.02760 NOK
50 LYD110.06900 NOK
100 LYD220.13800 NOK
250 LYD550.34500 NOK
500 LYD1,100.69000 NOK
1000 LYD2,201.38000 NOK
2000 LYD4,402.76000 NOK
5000 LYD11,006.90000 NOK
10000 LYD22,013.80000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dinar Libya
1 NOK0.45426 LYD
5 NOK2.27131 LYD
10 NOK4.54261 LYD
20 NOK9.08522 LYD
50 NOK22.71305 LYD
100 NOK45.42610 LYD
250 NOK113.56525 LYD
500 NOK227.13050 LYD
1000 NOK454.26100 LYD
2000 NOK908.52200 LYD
5000 NOK2,271.30500 LYD
10000 NOK4,542.61000 LYD