10 currency-names.LYD sang Krone Na Uy

Đổi tiền LYD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lyd
22,00 nok

د .1,000 LYD = kr2,200 NOK

Mid-market exchange rate at 01:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Krone Na Uy
1 LYD2.19964 NOK
5 LYD10.99820 NOK
10 LYD21.99640 NOK
20 LYD43.99280 NOK
50 LYD109.98200 NOK
100 LYD219.96400 NOK
250 LYD549.91000 NOK
500 LYD1,099.82000 NOK
1000 LYD2,199.64000 NOK
2000 LYD4,399.28000 NOK
5000 LYD10,998.20000 NOK
10000 LYD21,996.40000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dinar Libya
1 NOK0.45462 LYD
5 NOK2.27310 LYD
10 NOK4.54619 LYD
20 NOK9.09238 LYD
50 NOK22.73095 LYD
100 NOK45.46190 LYD
250 NOK113.65475 LYD
500 NOK227.30950 LYD
1000 NOK454.61900 LYD
2000 NOK909.23800 LYD
5000 NOK2,273.09500 LYD
10000 NOK4,546.19000 LYD