5 currency-names.LYD sang Peso Mexico

Đổi tiền LYD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 lyd
17,65 mxn

د .1,000 LYD = Mex$3,531 MXN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Peso Mexico
1 LYD3.53054 MXN
5 LYD17.65270 MXN
10 LYD35.30540 MXN
20 LYD70.61080 MXN
50 LYD176.52700 MXN
100 LYD353.05400 MXN
250 LYD882.63500 MXN
500 LYD1,765.27000 MXN
1000 LYD3,530.54000 MXN
2000 LYD7,061.08000 MXN
5000 LYD17,652.70000 MXN
10000 LYD35,305.40000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Dinar Libya
1 MXN0.28324 LYD
5 MXN1.41622 LYD
10 MXN2.83243 LYD
20 MXN5.66486 LYD
50 MXN14.16215 LYD
100 MXN28.32430 LYD
250 MXN70.81075 LYD
500 MXN141.62150 LYD
1000 MXN283.24300 LYD
2000 MXN566.48600 LYD
5000 MXN1,416.21500 LYD
10000 MXN2,832.43000 LYD