10 nghìn currency-names.LYD sang Peso Mexico

Đổi tiền LYD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 lyd
35.012 mxn

د .1,000 LYD = Mex$3,501 MXN

Mid-market exchange rate at 14:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Peso Mexico
1 LYD3.50120 MXN
5 LYD17.50600 MXN
10 LYD35.01200 MXN
20 LYD70.02400 MXN
50 LYD175.06000 MXN
100 LYD350.12000 MXN
250 LYD875.30000 MXN
500 LYD1,750.60000 MXN
1000 LYD3,501.20000 MXN
2000 LYD7,002.40000 MXN
5000 LYD17,506.00000 MXN
10000 LYD35,012.00000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Dinar Libya
1 MXN0.28562 LYD
5 MXN1.42808 LYD
10 MXN2.85616 LYD
20 MXN5.71232 LYD
50 MXN14.28080 LYD
100 MXN28.56160 LYD
250 MXN71.40400 LYD
500 MXN142.80800 LYD
1000 MXN285.61600 LYD
2000 MXN571.23200 LYD
5000 MXN1,428.08000 LYD
10000 MXN2,856.16000 LYD