10 nghìn currency-names.LYD sang Rupee Mauritia

Đổi tiền LYD sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 lyd
95.006,10 mur

د .1,000 LYD = ₨9,501 MUR

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Rupee Mauritia
1 LYD9.50061 MUR
5 LYD47.50305 MUR
10 LYD95.00610 MUR
20 LYD190.01220 MUR
50 LYD475.03050 MUR
100 LYD950.06100 MUR
250 LYD2,375.15250 MUR
500 LYD4,750.30500 MUR
1000 LYD9,500.61000 MUR
2000 LYD19,001.22000 MUR
5000 LYD47,503.05000 MUR
10000 LYD95,006.10000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Dinar Libya
1 MUR0.10526 LYD
5 MUR0.52628 LYD
10 MUR1.05256 LYD
20 MUR2.10512 LYD
50 MUR5.26280 LYD
100 MUR10.52560 LYD
250 MUR26.31400 LYD
500 MUR52.62800 LYD
1000 MUR105.25600 LYD
2000 MUR210.51200 LYD
5000 MUR526.28000 LYD
10000 MUR1,052.56000 LYD