1 Rupee Mauritia sang currency-names.LYD

Đổi tiền MUR sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mur
0,11 lyd

₨1,000 MUR = د .0,1051 LYD

Mid-market exchange rate at 05:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Dinar Libya
1 MUR0.10506 LYD
5 MUR0.52527 LYD
10 MUR1.05055 LYD
20 MUR2.10110 LYD
50 MUR5.25275 LYD
100 MUR10.50550 LYD
250 MUR26.26375 LYD
500 MUR52.52750 LYD
1000 MUR105.05500 LYD
2000 MUR210.11000 LYD
5000 MUR525.27500 LYD
10000 MUR1,050.55000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Rupee Mauritia
1 LYD9.51886 MUR
5 LYD47.59430 MUR
10 LYD95.18860 MUR
20 LYD190.37720 MUR
50 LYD475.94300 MUR
100 LYD951.88600 MUR
250 LYD2,379.71500 MUR
500 LYD4,759.43000 MUR
1000 LYD9,518.86000 MUR
2000 LYD19,037.72000 MUR
5000 LYD47,594.30000 MUR
10000 LYD95,188.60000 MUR