10 Rupee Mauritia sang currency-names.LYD

Đổi tiền MUR sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mur
1,05 lyd

₨1,000 MUR = د .0,1052 LYD

Mid-market exchange rate at 04:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Dinar Libya
1 MUR0.10520 LYD
5 MUR0.52599 LYD
10 MUR1.05197 LYD
20 MUR2.10394 LYD
50 MUR5.25985 LYD
100 MUR10.51970 LYD
250 MUR26.29925 LYD
500 MUR52.59850 LYD
1000 MUR105.19700 LYD
2000 MUR210.39400 LYD
5000 MUR525.98500 LYD
10000 MUR1,051.97000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Rupee Mauritia
1 LYD9.50599 MUR
5 LYD47.52995 MUR
10 LYD95.05990 MUR
20 LYD190.11980 MUR
50 LYD475.29950 MUR
100 LYD950.59900 MUR
250 LYD2,376.49750 MUR
500 LYD4,752.99500 MUR
1000 LYD9,505.99000 MUR
2000 LYD19,011.98000 MUR
5000 LYD47,529.95000 MUR
10000 LYD95,059.90000 MUR