10 nghìn currency-names.LYD sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền LYD sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 lyd
14.881,40 cny

د .1,000 LYD = ¥1,488 CNY

Mid-market exchange rate at 14:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Chinese Yuan RMB
1 LYD1.48814 CNY
5 LYD7.44070 CNY
10 LYD14.88140 CNY
20 LYD29.76280 CNY
50 LYD74.40700 CNY
100 LYD148.81400 CNY
250 LYD372.03500 CNY
500 LYD744.07000 CNY
1000 LYD1,488.14000 CNY
2000 LYD2,976.28000 CNY
5000 LYD7,440.70000 CNY
10000 LYD14,881.40000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Dinar Libya
1 CNY0.67198 LYD
5 CNY3.35989 LYD
10 CNY6.71978 LYD
20 CNY13.43956 LYD
50 CNY33.59890 LYD
100 CNY67.19780 LYD
250 CNY167.99450 LYD
500 CNY335.98900 LYD
1000 CNY671.97800 LYD
2000 CNY1,343.95600 LYD
5000 CNY3,359.89000 LYD
10000 CNY6,719.78000 LYD