100 currency-names.LYD sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền LYD sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 lyd
148,80 cny

د .1,000 LYD = ¥1,488 CNY

Mid-market exchange rate at 03:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Chinese Yuan RMB
1 LYD1.48798 CNY
5 LYD7.43990 CNY
10 LYD14.87980 CNY
20 LYD29.75960 CNY
50 LYD74.39900 CNY
100 LYD148.79800 CNY
250 LYD371.99500 CNY
500 LYD743.99000 CNY
1000 LYD1,487.98000 CNY
2000 LYD2,975.96000 CNY
5000 LYD7,439.90000 CNY
10000 LYD14,879.80000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Dinar Libya
1 CNY0.67205 LYD
5 CNY3.36027 LYD
10 CNY6.72053 LYD
20 CNY13.44106 LYD
50 CNY33.60265 LYD
100 CNY67.20530 LYD
250 CNY168.01325 LYD
500 CNY336.02650 LYD
1000 CNY672.05300 LYD
2000 CNY1,344.10600 LYD
5000 CNY3,360.26500 LYD
10000 CNY6,720.53000 LYD