1 nghìn Loti Lesotho sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền LSL sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lsl
42,61 shp

L1,000 LSL = £0,04261 SHP

Mid-market exchange rate at 08:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Bảng Saint Helena
1 LSL0.04261 SHP
5 LSL0.21303 SHP
10 LSL0.42605 SHP
20 LSL0.85211 SHP
50 LSL2.13027 SHP
100 LSL4.26054 SHP
250 LSL10.65135 SHP
500 LSL21.30270 SHP
1000 LSL42.60540 SHP
2000 LSL85.21080 SHP
5000 LSL213.02700 SHP
10000 LSL426.05400 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Loti Lesotho
1 SHP23.47120 LSL
5 SHP117.35600 LSL
10 SHP234.71200 LSL
20 SHP469.42400 LSL
50 SHP1,173.56000 LSL
100 SHP2,347.12000 LSL
250 SHP5,867.80000 LSL
500 SHP11,735.60000 LSL
1000 SHP23,471.20000 LSL
2000 SHP46,942.40000 LSL
5000 SHP117,356.00000 LSL
10000 SHP234,712.00000 LSL