20 Rupee Sri Lanka sang Shilling Uganda

Đổi tiền LKR sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 lkr
257 ugx

Sr1,000 LKR = Ush12,86 UGX

Mid-market exchange rate at 06:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Shilling Uganda
1 LKR12.86440 UGX
5 LKR64.32200 UGX
10 LKR128.64400 UGX
20 LKR257.28800 UGX
50 LKR643.22000 UGX
100 LKR1,286.44000 UGX
250 LKR3,216.10000 UGX
500 LKR6,432.20000 UGX
1000 LKR12,864.40000 UGX
2000 LKR25,728.80000 UGX
5000 LKR64,322.00000 UGX
10000 LKR128,644.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Rupee Sri Lanka
1 UGX0.07773 LKR
5 UGX0.38867 LKR
10 UGX0.77734 LKR
20 UGX1.55468 LKR
50 UGX3.88669 LKR
100 UGX7.77338 LKR
250 UGX19.43345 LKR
500 UGX38.86690 LKR
1000 UGX77.73380 LKR
2000 UGX155.46760 LKR
5000 UGX388.66900 LKR
10000 UGX777.33800 LKR