10 Shilling Uganda sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền UGX sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ugx
0,78 lkr

Ush1,000 UGX = Sr0,07756 LKR

Mid-market exchange rate at 02:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Rupee Sri Lanka
1 UGX0.07756 LKR
5 UGX0.38778 LKR
10 UGX0.77557 LKR
20 UGX1.55113 LKR
50 UGX3.87784 LKR
100 UGX7.75567 LKR
250 UGX19.38918 LKR
500 UGX38.77835 LKR
1000 UGX77.55670 LKR
2000 UGX155.11340 LKR
5000 UGX387.78350 LKR
10000 UGX775.56700 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Shilling Uganda
1 LKR12.89380 UGX
5 LKR64.46900 UGX
10 LKR128.93800 UGX
20 LKR257.87600 UGX
50 LKR644.69000 UGX
100 LKR1,289.38000 UGX
250 LKR3,223.45000 UGX
500 LKR6,446.90000 UGX
1000 LKR12,893.80000 UGX
2000 LKR25,787.60000 UGX
5000 LKR64,469.00000 UGX
10000 LKR128,938.00000 UGX