Đổi tiền LKR sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

300 Rupee Sri Lanka sang Rupee Ấn Độ

300 lkr
82,32 inr

Sr1,000 LKR = ₹0,2744 INR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Rupee Ấn Độ
1 LKR0.27440 INR
5 LKR1.37199 INR
10 LKR2.74398 INR
20 LKR5.48796 INR
50 LKR13.71990 INR
100 LKR27.43980 INR
250 LKR68.59950 INR
500 LKR137.19900 INR
1000 LKR274.39800 INR
2000 LKR548.79600 INR
5000 LKR1,371.99000 INR
10000 LKR2,743.98000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rupee Sri Lanka
1 INR3.64435 LKR
5 INR18.22175 LKR
10 INR36.44350 LKR
20 INR72.88700 LKR
50 INR182.21750 LKR
100 INR364.43500 LKR
250 INR911.08750 LKR
300 INR1,093.30500 LKR
500 INR1,822.17500 LKR
600 INR2,186.61000 LKR
1000 INR3,644.35000 LKR
2000 INR7,288.70000 LKR
5000 INR18,221.75000 LKR
10000 INR36,443.50000 LKR
25000 INR91,108.75000 LKR
50000 INR182,217.50000 LKR
100000 INR364,435.00000 LKR
1000000 INR3,644,350.00000 LKR
1000000000 INR3,644,350,000.00000 LKR