Rupee Sri Lanka sang Quetzal Guatemala

Đổi tiền LKR sang GTQ theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
25,83 gtq

1,000 LKR = 0,02583 GTQ

Mid-market exchange rate at 01:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Quetzal Guatemala

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GTQ trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang GTQ hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Quetzal Guatemala
1 LKR0.02583 GTQ
5 LKR0.12916 GTQ
10 LKR0.25831 GTQ
20 LKR0.51662 GTQ
50 LKR1.29156 GTQ
100 LKR2.58311 GTQ
250 LKR6.45778 GTQ
500 LKR12.91555 GTQ
1000 LKR25.83110 GTQ
2000 LKR51.66220 GTQ
5000 LKR129.15550 GTQ
10000 LKR258.31100 GTQ
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Rupee Sri Lanka
1 GTQ38.71300 LKR
5 GTQ193.56500 LKR
10 GTQ387.13000 LKR
20 GTQ774.26000 LKR
50 GTQ1,935.65000 LKR
100 GTQ3,871.30000 LKR
250 GTQ9,678.25000 LKR
500 GTQ19,356.50000 LKR
1000 GTQ38,713.00000 LKR
2000 GTQ77,426.00000 LKR
5000 GTQ193,565.00000 LKR
10000 GTQ387,130.00000 LKR