5 Rupee Sri Lanka sang Quetzal Guatemala

Đổi tiền LKR sang GTQ theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 lkr
0,13 gtq

Sr1,000 LKR = Q0,02618 GTQ

Mid-market exchange rate at 07:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Quetzal Guatemala

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GTQ trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang GTQ hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Quetzal Guatemala
1 LKR0.02618 GTQ
5 LKR0.13090 GTQ
10 LKR0.26180 GTQ
20 LKR0.52359 GTQ
50 LKR1.30899 GTQ
100 LKR2.61797 GTQ
250 LKR6.54493 GTQ
500 LKR13.08985 GTQ
1000 LKR26.17970 GTQ
2000 LKR52.35940 GTQ
5000 LKR130.89850 GTQ
10000 LKR261.79700 GTQ
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Rupee Sri Lanka
1 GTQ38.19760 LKR
5 GTQ190.98800 LKR
10 GTQ381.97600 LKR
20 GTQ763.95200 LKR
50 GTQ1,909.88000 LKR
100 GTQ3,819.76000 LKR
250 GTQ9,549.40000 LKR
500 GTQ19,098.80000 LKR
1000 GTQ38,197.60000 LKR
2000 GTQ76,395.20000 LKR
5000 GTQ190,988.00000 LKR
10000 GTQ381,976.00000 LKR