Rupee Sri Lanka sang Franc Guinea

Đổi tiền LKR sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
28.561 gnf

1,000 LKR = 28,56 GNF

Mid-market exchange rate at 01:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Franc Guinea
1 LKR28.56120 GNF
5 LKR142.80600 GNF
10 LKR285.61200 GNF
20 LKR571.22400 GNF
50 LKR1,428.06000 GNF
100 LKR2,856.12000 GNF
250 LKR7,140.30000 GNF
500 LKR14,280.60000 GNF
1000 LKR28,561.20000 GNF
2000 LKR57,122.40000 GNF
5000 LKR142,806.00000 GNF
10000 LKR285,612.00000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Rupee Sri Lanka
1 GNF0.03501 LKR
5 GNF0.17506 LKR
10 GNF0.35013 LKR
20 GNF0.70025 LKR
50 GNF1.75063 LKR
100 GNF3.50125 LKR
250 GNF8.75313 LKR
500 GNF17.50625 LKR
1000 GNF35.01250 LKR
2000 GNF70.02500 LKR
5000 GNF175.06250 LKR
10000 GNF350.12500 LKR