Bảng Liban sang Franc Comoros

Đổi tiền LBP sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lbp
5 kmf

ل.ل.1,000 LBP = CF0,005122 KMF

Mid-market exchange rate at 22:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Franc Comoros
1 LBP0.00512 KMF
5 LBP0.02561 KMF
10 LBP0.05122 KMF
20 LBP0.10244 KMF
50 LBP0.25609 KMF
100 LBP0.51218 KMF
250 LBP1.28046 KMF
500 LBP2.56092 KMF
1000 LBP5.12183 KMF
2000 LBP10.24366 KMF
5000 LBP25.60915 KMF
10000 LBP51.21830 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Bảng Liban
1 KMF195.24300 LBP
5 KMF976.21500 LBP
10 KMF1,952.43000 LBP
20 KMF3,904.86000 LBP
50 KMF9,762.15000 LBP
100 KMF19,524.30000 LBP
250 KMF48,810.75000 LBP
500 KMF97,621.50000 LBP
1000 KMF195,243.00000 LBP
2000 KMF390,486.00000 LBP
5000 KMF976,215.00000 LBP
10000 KMF1,952,430.00000 LBP